I. Mở đầu: “Cái gì được đo lường, cái đó được hoàn thành”
OLE (OKR Level Execution) là công cụ giao việc & đánh giá, khép kín chuỗi từ chiến lược → thực thi → kết quả.
Contents
OLE = OKR Execution Score – đo lường mức độ hoàn thành OKR cá nhân/đội nhóm
II. 4 Thành phần cốt lõi
| Thành phần | Mục tiêu | Công cụ |
|---|---|---|
| 1. Giao khoán cấp phòng | Liên kết ngân sách | MBO + Budget |
| 2. Kế hoạch hành động | Chi tiết hóa | Action Plan |
| 3. Phân công nhiệm vụ | Rõ người – rõ việc | JD + Task |
| 4. OLE đánh giá | Đo lường hiệu quả | OKR Score |
III. Case Study: Công ty D (Fintech) – OLE tăng hiệu suất 40%
Trước OLE:
- 60% nhân sự không rõ KPI
- Thưởng đều tay → không động lực
Sau OLE (6 tháng):
- 100% có OKR cá nhân
- OLE trung bình: 0.92
- Doanh thu tăng 40%, chi phí NS giảm 5%
IV. Quy trình triển khai OLE (5 bước)
| Bước | Hoạt động | Thời gian |
|---|---|---|
| 1 | Cascading OKR từ BSC | Tuần 1 |
| 2 | Giao khoán cá nhân | Tuần 2 |
| 3 | Check-in hàng tuần | Hàng tuần |
| 4 | Đánh giá quý | Cuối quý |
| 5 | Liên kết thưởng | Tháng sau |
V. Công thức tính OLE
text
OLE Score = Σ (OKR Achievement × Weight)
→ Thưởng = OLE × Bonus Pool × Trọng số
VI. Đầu ra & Feedback Loop
| Đầu ra | Kết nối ngược |
|---|---|
| Báo cáo OLE | → Điều chỉnh quỹ lương, định biên |
VII. Kết luận: OLE – Động cơ thực thi
OLE không chỉ là công cụ đánh giá – mà là động cơ thúc đẩy. Khi được triển khai minh bạch, công bằng, gắn với thưởng, nó biến chiến lược thành hành động.
Doanh nghiệp nào làm chủ OLE – doanh nghiệp đó làm chủ kết quả.
