Mục tiêu:
- Đồng bộ 3 trụ cột: Kinh doanh – Tài chính – Nhân sự
- Đảm bảo mọi kế hoạch đều khả thi tài chính
- Đo lường được từng đồng đầu tư vào con người
Thời gian triển khai: 6–12 tháng (pilot 1 khối → scale toàn công ty)
PHẦN 1: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH
“Không có tài chính rõ ràng, không có chiến lược nào khả thi”
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
| Bước | Hoạt động | Người thực hiện | Công cụ | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Thu thập dữ liệu P&L 3 năm | Kế toán trưởng | ERP, Excel | 1 tuần |
| 2 | Phân tích cơ cấu doanh thu/chi phí | CFO + FP&A | Power BI | 1 tuần |
| 3 | Xây dựng mô hình dự báo 3–5 năm | FP&A | Anaplan/Excel | 2 tuần |
| 4 | Scenario Planning (Best/Base/Worst) | CFO | Monte Carlo | 1 tuần |
| 5 | Kiểm chứng với BSC Financial | Ban Chiến lược | BSC Designer | 3 ngày |
| 6 | Trình TGĐ phê duyệt | CFO | PPT + Dashboard | 1 ngày |
FORMAT MẪU 1.1: BẢNG CƠ CẤU DOANH THU & CHI PHÍ
Ghi chú: Mục tiêu ROS ≥ 6% → cần tăng giá hoặc giảm chi phí vận hành 50 tỷ.
FORMAT MẪU 1.2: BỘ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH VALIDATED
Đầu ra: File Excel + PDF → Chuyển cho CHRO
PHẦN 2: HOẠCH ĐỊNH NHÂN SỰ
“Nhân sự không phải chi phí – mà là đầu tư chiến lược”
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
| Bước | Hoạt động | Người thực hiện | Công cụ | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nhận chỉ tiêu từ CFO | CHRO | Excel | 1 ngày |
| 2 | Phân tích khối lượng công việc | Quản lý phòng | Worklog | 2 tuần |
| 3 | Tính FTE cần thiết | HRBP | FTE Calculator | 1 tuần |
| 4 | Benchmark lương | HR Comp | VietnamWorks | 1 tuần |
| 5 | Xây dựng quỹ lương & thưởng | CHRO | HRIS | 1 tuần |
| 6 | Dự phòng tuyển & đào tạo | HR Recruit | Funnel | 3 ngày |
FORMAT MẪU 2.1: BẢNG TÍNH FTE THEO KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC
Công thức: FTE = Tổng giờ / (1.920 – nghỉ phép – đào tạo – nghỉ việc) ≈ 1.600 giờ/năm
FORMAT MẪU 2.2: QUỸ LƯƠNG & CƠ CHẾ THƯỞNG
Tổng quỹ lương mới: 374 tỷ → Còn dư 323.9 tỷ cho 450 nhân sự cũ
PHẦN 3: TỔ CHỨC & ĐỊNH BIÊN
“Cơ cấu đúng → Nhân sự đúng → Kết quả đúng”
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
| Bước | Hoạt động | Người thực hiện | Công cụ | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Vẽ Strategy Map (BSC) | Ban Chiến lược | Miro | 1 tuần |
| 2 | Cascading Objectives | Quản lý phòng | OKR Tool | 1 tuần |
| 3 | Job Analysis | HRBP + Quản lý | Survey | 2 tuần |
| 4 | Xây dựng RACI | COO | Excel | 1 tuần |
| 5 | Thiết kế JD | HR | JD Template | 1 tuần |
FORMAT MẪU 3.1: RACI MATRIX (MẪU ĐƠN GIẢN)
Chú thích: R = Responsible, A = Accountable, C = Consulted, I = Informed
FORMAT MẪU 3.2: DANH MỤC CHỨC DANH (JOB CATALOG)
Đầu ra: Org Chart (PDF) + File Excel JD
PHẦN 4: GIAO KHOÁN & ĐO LƯỜNG OLE
“Cái gì được đo lường, cái đó được hoàn thành”
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
| Bước | Hoạt động | Người thực hiện | Công cụ | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Cascading OKR từ BSC | Ban Chiến lược | Weekdone | Tuần 1 |
| 2 | Giao khoán cá nhân | Quản lý | Google Form | Tuần 2 |
| 3 | Check-in hàng tuần | HRBP | Slack | Hàng tuần |
| 4 | Đánh giá OLE quý | CHRO | Dashboard | Cuối quý |
FORMAT MẪU 4.1: OKR CÁ NHÂN (MẪU)
FORMAT MẪU 4.2: DASHBOARD OLE (POWER BI)
Công thức OLE: OLE = Σ (KR Achievement × Weight)
FEEDBACK LOOP & ĐIỀU CHỈNH HÀNG QUÝ
ROS < 6%
ROS ≥ 6%
OLE Q1
So sánh với BSC
Giảm quỹ thưởng 10%
Tăng quỹ thưởng 15%
Điều chỉnh định biên Q2
Hoạch định nhân sự mới
BỘ TÀI LIỆU ĐÍNH KÈM (TẢI VỀ)
| File | Link tải |
|---|---|
| 1. Template Mô hình tài chính (Excel) | TẢI |
| 2. FTE Calculator (Google Sheet) | TẢI |
| 3. RACI Matrix + JD Template (Word) | TẢI |
| 4. OKR Dashboard (Power BI) | TẢI |
| 5. Hướng dẫn triển khai 6 tháng (PDF) | TẢI |
KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI 6 THÁNG
| Tháng | Hoạt động | Đầu ra |
|---|---|---|
| 1 | Xây Mô hình tài chính | Bộ chỉ tiêu validated |
| 2 | Hoạch định nhân sự | Quỹ lương, định biên |
| 3 | Thiết kế tổ chức | Org Chart, JD |
| 4 | Triển khai OLE | OKR cá nhân |
| 5 | Đo lường & điều chỉnh | Báo cáo Q1 |
| 6 | Scale toàn công ty | Hệ thống vận hành |
