[TÀI CHÍNH] → [NHÂN SỰ] → [TỔ CHỨC] → [OLE] → [BSC] → (Feedback Loop)

lanhdao
By lanhdao
11 Min Read
Disclosure: This website may contain affiliate links, which means I may earn a commission if you click on the link and make a purchase. I only recommend products or services that I personally use and believe will add value to my readers. Your support is appreciated!

[TÀI CHÍNH] → [NHÂN SỰ] → [TỔ CHỨC] → [OLE] → [BSC] → (Feedback Loop)

Mục tiêu:

  • Đồng bộ 3 trụ cột: Kinh doanh – Tài chính – Nhân sự
  • Đảm bảo mọi kế hoạch đều khả thi tài chính
  • Đo lường được từng đồng đầu tư vào con người

Thời gian triển khai: 6–12 tháng (pilot 1 khối → scale toàn công ty)


PHẦN 1: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH

“Không có tài chính rõ ràng, không có chiến lược nào khả thi”


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bước Hoạt động Người thực hiện Công cụ Thời gian
1 Thu thập dữ liệu P&L 3 năm Kế toán trưởng ERP, Excel 1 tuần
2 Phân tích cơ cấu doanh thu/chi phí CFO + FP&A Power BI 1 tuần
3 Xây dựng mô hình dự báo 3–5 năm FP&A Anaplan/Excel 2 tuần
4 Scenario Planning (Best/Base/Worst) CFO Monte Carlo 1 tuần
5 Kiểm chứng với BSC Financial Ban Chiến lược BSC Designer 3 ngày
6 Trình TGĐ phê duyệt CFO PPT + Dashboard 1 ngày

FORMAT MẪU 1.1: BẢNG CƠ CẤU DOANH THU & CHI PHÍ

excel
| NGUỒN THU / CHI PHÍ | 2024 (tỷ) | % DT | 2025 (dự kiến) | % DT | TĂNG TRƯỞNG |
|———————|———–|——|—————-|——|————|
| DOANH THU | | | | | |
| – Sản phẩm A | 720 | 60% | 900 | 58% | +25% |
| – Sản phẩm B | 360 | 30% | 504 | 32% | +40% |
| – Dịch vụ | 120 | 10% | 156 | 10% | +30% |
| **TỔNG DOANH THU** | **1.200** | **100%** | **1.560** | **100%** | **+30%** |
| | | | | | |
| CHI PHÍ | | | | | |
| – Nguyên liệu | 600 | 50% | 780 | 50% | +30% |
| – Nhân sự | 300 | 25% | **374** | **24%** | +24.7% |
| – Vận hành | 180 | 15% | 234 | 15% | +30% |
| **TỔNG CHI PHÍ** | **1.152** | **96%** | **1.482** | **95%** | |
| **LỢI NHUẬN** | **48** | **4%** | **78** | **5%** | **+62.5%** |

Ghi chú: Mục tiêu ROS ≥ 6% → cần tăng giá hoặc giảm chi phí vận hành 50 tỷ.


FORMAT MẪU 1.2: BỘ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH VALIDATED

excel
| CHỈ TIÊU | MỤC TIÊU 2025 | DỰ BÁO | ĐẠT/KHÔNG | HÀNH ĐỘNG |
|———|—————|——–|———–|———–|
| Doanh thu | 1.560 tỷ | 1.560 | Đạt | – |
| ROS | ≥ 6% | 5% | Không | Tăng giá 3% |
| ROE | ≥ 15% | 15.6% | Đạt | – |
| Chi phí NS / DT | ≤ 24% | 24% | Đạt | Giữ nguyên |

Đầu ra: File Excel + PDF → Chuyển cho CHRO


PHẦN 2: HOẠCH ĐỊNH NHÂN SỰ

“Nhân sự không phải chi phí – mà là đầu tư chiến lược”


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bước Hoạt động Người thực hiện Công cụ Thời gian
1 Nhận chỉ tiêu từ CFO CHRO Excel 1 ngày
2 Phân tích khối lượng công việc Quản lý phòng Worklog 2 tuần
3 Tính FTE cần thiết HRBP FTE Calculator 1 tuần
4 Benchmark lương HR Comp VietnamWorks 1 tuần
5 Xây dựng quỹ lương & thưởng CHRO HRIS 1 tuần
6 Dự phòng tuyển & đào tạo HR Recruit Funnel 3 ngày

FORMAT MẪU 2.1: BẢNG TÍNH FTE THEO KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC

excel
| PHÒNG BAN | CÔNG VIỆC CHÍNH | GIỜ/NĂM | NĂNG SUẤT TB (giờ/FTE) | FTE CẦN | HIỆN TẠI | THIẾU/THỪA |
|———–|—————–|———|————————|———|———-|————|
| Dev | Code, test | 720.000 | 1.600 | 450 | 300 | **+150** |
| Sales | Telesales | 180.000 | 1.400 | 129 | 80 | **+49** |
| Support | Ticket | 120.000 | 1.500 | 80 | 70 | **+10** |
| **TỔNG** | | | | **659** | **450** | **+209** |

Công thức: FTE = Tổng giờ / (1.920 – nghỉ phép – đào tạo – nghỉ việc) ≈ 1.600 giờ/năm


FORMAT MẪU 2.2: QUỸ LƯƠNG & CƠ CHẾ THƯỞNG

excel
| CẤP BẬC | SỐ LƯỢNG | LƯƠNG TB (triệu/tháng) | TỔNG NĂM (tỷ) | % TỔNG QUỸ |
|———|———|————————|—————|————|
| Fresher | 80 | 12 | 11.5 | 3% |
| Junior | 100 | 18 | 21.6 | 6% |
| Senior | 20 | 35 | 8.4 | 2% |
| Manager | 9 | 80 | 8.6 | 2% |
| **TỔNG** | **209** | | **50.1** | **13%** |
| CƠ CHẾ THƯỞNG | MỨC (% LƯƠNG) | ĐIỀU KIỆN |
|—————|—————|———–|
| STI (Quý) | 15–25% | OLE ≥ 0.8 |
| LTI (Năm) | 50–100% | ROS ≥ 6% |

Tổng quỹ lương mới: 374 tỷ → Còn dư 323.9 tỷ cho 450 nhân sự cũ


PHẦN 3: TỔ CHỨC & ĐỊNH BIÊN

“Cơ cấu đúng → Nhân sự đúng → Kết quả đúng”


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bước Hoạt động Người thực hiện Công cụ Thời gian
1 Vẽ Strategy Map (BSC) Ban Chiến lược Miro 1 tuần
2 Cascading Objectives Quản lý phòng OKR Tool 1 tuần
3 Job Analysis HRBP + Quản lý Survey 2 tuần
4 Xây dựng RACI COO Excel 1 tuần
5 Thiết kế JD HR JD Template 1 tuần

FORMAT MẪU 3.1: RACI MATRIX (MẪU ĐƠN GIẢN)

excel
| NHIỆM VỤ | SALES | MARKETING | FINANCE | TGĐ |
|———————–|——-|———–|———|—–|
| Lập kế hoạch doanh thu| A | R | C | I |
| Phê duyệt ngân sách | I | C | A | R |
| Theo dõi KPI | R | I | A | C |

Chú thích: R = Responsible, A = Accountable, C = Consulted, I = Informed


FORMAT MẪU 3.2: DANH MỤC CHỨC DANH (JOB CATALOG)

excel
| MÃ CD | CHỨC DANH | PHÒNG BAN | CẤP BẬC | FTE | LƯƠNG TB (triệu) |
|——-|——————-|———–|———|—–|——————|
| DEV01 | Software Engineer | Dev | Junior | 100 | 18 |
| SAL01 | Sales Executive | Sales | Junior | 80 | 15 |
| SUP01 | Support Agent | Support | Fresher | 80 | 12 |

Đầu ra: Org Chart (PDF) + File Excel JD


PHẦN 4: GIAO KHOÁN & ĐO LƯỜNG OLE

“Cái gì được đo lường, cái đó được hoàn thành”


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Bước Hoạt động Người thực hiện Công cụ Thời gian
1 Cascading OKR từ BSC Ban Chiến lược Weekdone Tuần 1
2 Giao khoán cá nhân Quản lý Google Form Tuần 2
3 Check-in hàng tuần HRBP Slack Hàng tuần
4 Đánh giá OLE quý CHRO Dashboard Cuối quý

FORMAT MẪU 4.1: OKR CÁ NHÂN (MẪU)

excel
| NHÂN VIÊN: Nguyễn Văn A | PHÒNG BAN: Sales | QUÝ: Q1/2025 |
|————————-|——————|————-|
| OBJECTIVE: Tăng doanh thu khu vực miền Bắc | TRỌNG SỐ: 60% |
| KEY RESULTS: |
| 1. Doanh thu đạt 150 tỷ (hiện tại: 120 tỷ) | 100% |
| 2. Tuyển 5 đại lý mới | 80% |
| 3. NPS khách hàng ≥ 85 | 90% |
| **OLE SCORE**: 0.92 → **Thưởng: 23% lương quý** |

FORMAT MẪU 4.2: DASHBOARD OLE (POWER BI)

text
[BIỂU ĐỒ CỘT] OLE TRUNG BÌNH THEO PHÒNG BAN
→ Dev: 0.88 | Sales: 0.92 | Support: 0.85
[BIỂU ĐỒ TRÒN] TỶ LỆ ĐẠT KR
→ Đạt 100%: 60% | Đạt 70–99%: 30% | Dưới 70%: 10%

Công thức OLE: OLE = Σ (KR Achievement × Weight)


FEEDBACK LOOP & ĐIỀU CHỈNH HÀNG QUÝ

ROS < 6%

ROS ≥ 6%

OLE Q1

So sánh với BSC

Giảm quỹ thưởng 10%

Tăng quỹ thưởng 15%

Điều chỉnh định biên Q2

Hoạch định nhân sự mới


BỘ TÀI LIỆU ĐÍNH KÈM (TẢI VỀ)

File Link tải
1. Template Mô hình tài chính (Excel) TẢI
2. FTE Calculator (Google Sheet) TẢI
3. RACI Matrix + JD Template (Word) TẢI
4. OKR Dashboard (Power BI) TẢI
5. Hướng dẫn triển khai 6 tháng (PDF) TẢI

KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI 6 THÁNG

Tháng Hoạt động Đầu ra
1 Xây Mô hình tài chính Bộ chỉ tiêu validated
2 Hoạch định nhân sự Quỹ lương, định biên
3 Thiết kế tổ chức Org Chart, JD
4 Triển khai OLE OKR cá nhân
5 Đo lường & điều chỉnh Báo cáo Q1
6 Scale toàn công ty Hệ thống vận hành
Share This Article
Leave a Comment

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *